Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incidental mention” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • những món tiêu thụ,
  • khối dữ kiện, thu thập số liệu, dữ liệu, sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, tập hợp số liệu, data collection and analysis system (dcas), hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu, data collection computer...
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • hối phiếu nhờ thu, documentary bill for collection, hối phiếu nhờ thu theo chứng từ, remittance of a bill for collection, sự chuyển một hối phiếu nhờ thu
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • mặt cắt ngang, tiết diện ngang, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • khâu treo, biên treo xà nhún, spring suspension link pin, chốt biên treo xà nhún, suspension link pin, ắc biên treo xà nhún
  • / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa: interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad , gee , ach , alackaday , interjection...
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối sợi quang, fiberoptic connector, cấu nối...
  • mentenol,
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund contributions, phần đóng góp vào quỹ hưu bổng
  • lên menamoniac,
  • hạt cementit,
  • xem connection,
  • ưatím gentian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top