Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jeu d” Tìm theo Từ | Cụm từ (281.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ phản lực, động cơ phản lực, Từ đồng nghĩa: noun, fan jet engine, động cơ phản lực cánh quạt, jet engine fuel, nhiên liệu động cơ phản lực, pulsating jet engine, động...
  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / ,lækə'deizikəl /, Tính từ: Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / lə´siviəs /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bawdy , blue , bodily...
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / ¸pɔ:nə´græfik /, Tính từ: khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸inə´tentiv /, Tính từ: thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to lend somebody...
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / ´difidənt /, Tính từ: thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'sævi /, Danh từ: sự hiểu biết; lương tri, Nội động từ ( savvied): hiểu, biết, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb,...
  • / 'nʌmbəlis /, Tính từ: vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mosquitoes...
  • / ¸pɔli´mɔ:fik /, Tính từ: (sinh vật học) nhiều hình thái, nhiều dạng, Kỹ thuật chung: đa hình, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´sɔ:sful /, Tính từ: có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ju:ni´fɔ:miti /, Danh từ: tính chất đều, tính chất giống nhau, tính chất đồng dạng, sự cùng kiểu, tính chất không thay đổi, tính chất không biến hoá, tính chất đều...
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top