Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leporid” Tìm theo Từ | Cụm từ (86) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) nhiễm sarcosporidia,
  • (chứng) nhiễm sarcosporidia,
  • số nhiều củasporidium,
  • sự gấp nếp dọc, sự gấp nếp kiểu leporello,
  • agloporit,
  • Danh từ, số nhiều .protonephridia: nguyên đơn thận,
  • như allegorize,
  • see chlordiazepoxide.,
  • bê tông agloporit,
  • / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • như teleprinter,
  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / ´leprikɔn /, Danh từ: quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len), Từ đồng nghĩa: noun, brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf
  • / ,teli'taipraitə(r) /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như teleprinter, máy in từ xa, máy chữ điện báo, máy viễn ấn,
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • lipoxidaza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top