Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non flammable” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • / in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • / ¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy, Điện: tính bắt lửa, surface flammability, tính dễ bốc cháy bề mặt
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • bộ điều khiển lập trình được (programmable logical controller),
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • mạch lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, low-level logic circuit, mạch logic mức thấp, mos logic circuit, mạch logic mos, programmable logic circuit, mạch logic lập trình...
  • Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agitable , alarmable ,...
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • / ¸nɔn´flæməbl /, Kỹ thuật chung: không bắt cháy, không bắt lửa,
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • / ¸ʌnin´flæməbl /, Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy,
  • macnon, manhon, magnon interaction effect, hiệu ứng tương tác manhon
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống), (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top