Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tundranotes plane is essentially the same word as plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner,
  • Danh từ: Đẳng pha, đẳng pha, đẳng pha, đồng pha, equiphase plane, mặt phẳng đẳng pha, equiphase zone, vùng đẳng pha
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, thềm lục địa, epicyclic gear ( planetarywheel ), bộ bánh răng hành tinh
  • mặt nước, mức nước, high water plane, mức nước cao
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • sự phân bố ứng suất, distribution ( ofstresses in the plane ), sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
  • Danh từ: thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát), Tính từ: mặc thường phục, the detectives were in plainỵclothes, các thám tử mặc thường...
  • mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • / ´nɔn´pleina: /, Kỹ thuật chung: không phẳng, nonplanar frame, khung không phẳng
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • độ chói (đo được) bằng không, zero-luminance plane, mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
  • mặt phẳng xích đạo, mặt phẳng xích đạo, earth's equatorial plane, mặt phẳng xích đạo trái đất
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • / ¸dʒetprə´peld /, tính từ, Đẩy đi do phản lực, jet-propelled plane, máy bay phản lực
  • màng nước (mỹ: hydroplaning),
  • / 'eliʤi /, Danh từ: khúc bi thương, Từ đồng nghĩa: noun, death song , funeral song , knell , lament , plaint , requiem , threnody , dirge , monody , poem , song
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top