Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn nectary” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (20 Kết quả)
- / ´nektəri /, Tính từ: (thơ ca) tuyến mật (ở hoa), Kinh tế: ống mật, tuyến mật (hoa),
- / ´sektəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, enthusiast...
- / ´nektə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rượu tiên, rượu ngon, (thực vật học) mật hoa, Từ đồng nghĩa: noun, ambrosia , amrita , drink , honey , wine,...
- Danh từ: phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ,
- / ´nektəd /, tính từ, ngọt ngào hương vị mật ong, Đầy mật, thơm mùi hoa,
- / ´pekəri /, Danh từ: (động vật học) lợn cỏ pêcari (ở trung và nam mỹ),
- / ´rektəri /, Danh từ: nhà của hiệu trưởng, nhà của mục sư (giáo hội anh), nhà của linh mục, nhà của cha sở họ đạo (giáo hội la mã), của cải thu nhập của mục sư (giáo...
- Danh từ: Đất than bùn,
- (sự) giãn, giãn phình,
- ,
- / ´hekta: /, Danh từ: hecta, Hóa học & vật liệu: hecta, Xây dựng: mẫu tây,
- / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng viên, Nguồn khác: Từ đồng...
- mình nghĩ là diện tích canh tác trên thế giới,
- hệ thống bát phân, hệ thống cơ số tám,
- hecta,
- ha,
- Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
- sàng kiểu trống,
- công chứng viên chứng thực, sự chứng nhận của công chứng,
- được công chứng,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này