Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Merchandising concern” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • n マーチャンダイジング
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 こりょ [顧慮] 1.2 かんち [関知] 1.3 けねん [懸念] 2 adj-na,n,vs 2.1 しんぱい [心配] 3 n 3.1 ねん [念] 3.2 かんしん [関心] 3.3 ろうばしん [老婆心] 3.4 はいりょ [配慮] 3.5 きづかい [気遣い] 3.6 ゆうりょ [憂慮] 3.7 じあん [事案] 3.8 つうよう [痛痒] 3.9 おそれ [虞] 4 adj-na,n 4.1 きがかり [気掛かり] 4.2 きがかり [気懸かり] 5 adj-pn,n 5.1 とうがい [当該] n,vs こりょ [顧慮] かんち [関知] けねん [懸念] adj-na,n,vs しんぱい [心配] n ねん [念] かんしん [関心] ろうばしん [老婆心] はいりょ [配慮] きづかい [気遣い] ゆうりょ [憂慮] じあん [事案] つうよう [痛痒] おそれ [虞] adj-na,n きがかり [気掛かり] きがかり [気懸かり] adj-pn,n とうがい [当該]
  • n マーチャンダイジングライツ
  • n ビジュアルマーチャンダイジング
  • Mục lục 1 n 1.1 コンサート 1.2 えんそうかい [演奏会] 1.3 きょうわ [協和] 1.4 おんがっかい [音楽会] 1.5 おんがくかい [音楽会] 2 n,vs 2.1 がっそう [合奏] n コンサート えんそうかい [演奏会] きょうわ [協和] おんがっかい [音楽会] おんがくかい [音楽会] n,vs がっそう [合奏]
  • n どうぞくがいしゃ [同族会社] どうぞくかいしゃ [同族会社]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 vs-s 2.1 かんする [関する] v5r かかる [係る] vs-s かんする [関する]
  • n しのぶおんがく [偲ぶ音楽]
  • n しょうひんがく [商品学]
  • n ふあんのたね [不安の種]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 じそんしん [自尊心] 2.2 じふ [自負] 2.3 うぬぼれ [自惚れ] 3 adj-na,n 3.1 なまいき [生意気] adj-na きざ [気障] n じそんしん [自尊心] じふ [自負] うぬぼれ [自惚れ] adj-na,n なまいき [生意気]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうわ [協和] 1.2 コンコルド 1.3 わせい [和声] 2 n,vs 2.1 わごう [和合] n きょうわ [協和] コンコルド わせい [和声] n,vs わごう [和合]
  • adj-na,n へいき [平気]
  • abbr クリコン
  • n コンサートホール おんがくどう [音楽堂]
  • n コンサートマスター
  • n みまい [見舞い] みまい [見舞]
  • n とうじ [当事]
  • n がいねん [概念] コンセプト
  • n きょうそうきょく [協奏曲] コンチェルト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top