Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chattel” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp やきいんをおす [焼き印を押す]
  • exp しょうをあらためる [章を改める]
  • n いっとう [一頭]
  • n せっぷ [節婦]
  • Mục lục 1 n 1.1 ばくろう [伯楽] 1.2 ばくろう [博労] 1.3 はくらく [伯楽] n ばくろう [伯楽] ばくろう [博労] はくらく [伯楽]
  • n ぼくしん [牧神]
  • n はなぎ [鼻木]
  • n,n-suf きょく [局]
  • n みぞがたこう [溝形鋼]
  • n アバディーンアンガスしゅ [アバディーンアンガス種]
  • v5m つつしむ [謹む] つつしむ [慎む]
  • Mục lục 1 n 1.1 はくらく [伯楽] 1.2 ばくろう [博労] 1.3 ばくろう [伯楽] n はくらく [伯楽] ばくろう [博労] ばくろう [伯楽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top