Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economic balance” Tìm theo Từ | Cụm từ (255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 v5k 1.1 はぶく [省く] 2 v1 2.1 きりつめる [切り詰める] v5k はぶく [省く] v1 きりつめる [切り詰める]
  • n ざいせいきんこうけいかく [財政均衡計画]
  • n カンパニーエコノミスト
  • n とくようひん [徳用品]
  • n にんげんこうがく [人間工学]
  • n さんだい [参内] さんでん [参殿]
  • n おうきゅう [王宮]
  • n ながしめ [流し目]
  • n せかいけいざいみとおし [世界経済見通し]
  • n けいざいげんろん [経済原論]
  • n けいざいすいいき [経済水域]
  • n かでんしたい [価電子帯]
  • n こうきょ [皇居] きゅうじょう [宮城]
  • n べつでん [別殿]
  • n とうし [偸視]
  • n ホモエコノミクス
  • n いてんしゅうし [移転収支]
  • n しゅっちょう [出超]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 けいだんれん [経団連] 2 n 2.1 けいざいだんたいれんごうかい [経済団体連合会] n,abbr けいだんれん [経団連] n けいざいだんたいれんごうかい [経済団体連合会]
  • n こくさいしゅうし [国際収支]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top