Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on a par with” Tìm theo Từ (12.894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.894 Kết quả)

  • Idioms: to be on a par with sb, ngang cơ với người nào
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • đậu xe, để xe vào gara,
  • bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có nghĩa, nhảy dù, hình thái ghép tạo danh từ ( -para), số nhiều -paras, -parae, chỉ người...
  • Idioms: to be on a level with sb, ngang hàng với người nào, trình độ bằng người nào
  • Idioms: to be on a good footing with sb, có quan hệ tốt với ai
  • Idioms: to be on a diet, Ăn uống phải kiêng cữ
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • chậu xí kiểu ngồi xổm,
  • đang phát thanh,
  • Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be born with a caul, sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • Idioms: to be affected with a disease, bị bệnh
  • đi công tác,
  • Thành Ngữ:, to be of a piece with, cùng một loại với
  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • Thành Ngữ:, a man with the bark on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top