Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bezier” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • Danh từ: người cầm cờ hiệu, người cầm đầu một đảng, một phong trào,
  • gối phụ, gối phụ,
  • / ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng,
  • dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • nghiền văng, Địa chất: máy nghiền kiểu búa,
  • khung chịu lực, khung chịu lực,
  • phiếu khoán trả cho người cầm,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • chứng khoán vô danh,
  • chứng khoán vô danh,
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • cổ phiếu vô danh,
  • Danh từ: (hài hước) người vợ,
  • dầm gối kép,
  • bình nón, côc có mỏ hình côn,
  • máy nhào bọt,
  • / 'meis, bɜərə /, danh từ, người cầm quyền trượng (quan cao cấp),
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Danh từ: tể tướng ( thổ nhĩ kỳ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top