Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Counter jumper” Tìm theo Từ (4.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.245 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng, người đứng quầy hàng, nhân viên bán hàng,
  • số cụm, số liên cung, số nhóm,
  • máy đếm tăng,
  • máy đếm xuôi,
"
  • dao phay lượn góc,
  • máy đếm ngược,
  • người phá giá thuộc nước thứ ba,
  • góc ngoài,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây néo cột buồm, choòng (đục đá), Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va...
  • ba đờ xốc ô-li-fin,
  • / ´su:pə´du:pə /, Tính từ: (thông tục) thượng hảo hạng; tuyệt vời; thượng hạng,
  • dao phay rãnh then,
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • điểm chết ngoài,
  • / ´koultə /, Danh từ: (nông nghiệp) dao cày, Cơ khí & công trình: mũi cày, Kỹ thuật chung: dao cày, lưỡi cày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top