Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orthograph” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • hình chiếu đứng, Danh từ: chính tả, sự chiếu thẳng,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: người đi đứng thẳng, Y học: đi thân thẳng,
  • Danh từ: người văn tự học,
  • / ´liθə¸gra:f /, Danh từ: tờ in đá, tờ in thạch bản, Ngoại động từ: in đá, in thạch bản, Hình Thái Từ: Xây...
  • / ¸ɔ:θou´græfik /, tính từ, (thuộc) phép chính tả, (thuộc) phép chiếu trực giao,
  • Danh từ: dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi, dụng cụ đo độ cao,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top