Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retainer” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Toán & tin: số dư,...
  • Danh từ: chất hãm (hiện ảnh), bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết),
  • tiền dự trữ giữ lại,
  • người bán lẻ độc lập (về vốn),
  • người bán lẻ tại địa phương,
  • hàng nhập để dùng, hàng nhập thuần túy, nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu tiêu dùng trong nước,
  • betain,
  • / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ khí & công trình: lò luyện kim (kim loại) :, Kỹ...
  • cữ chặn (giới hạn độ nâng) tấm (lá) van, cữ chặn lá van, cữ chặn tấm van, cữ lá van,
  • phần còn lại trên sàng,
  • ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • lợi nhuận được giữ lại,
  • retin,
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • / 'steinə /, phẩm, Danh từ: thuốc in màu, phẩm,
  • thiết bị phun mưa,
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • chén chận giữ lò xo (ở vị trí đúng), miếng giữ lò xo xú páp, chén chặn lò xo xú bắp, chén chận lò lo xú bắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top