Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fooling” Tìm theo Từ (2.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.157 Kết quả)

  • bể chứa làm sạch, hồ làm nguội nước, bể làm nguội, hồ làm nguội, ao lạnh, ao ngưng tụ, bể làm lạnh,
  • hơi cô đặc, hơi nấu,
  • kỹ thuật lạnh,
  • năng suất lạnh,
  • công trình làm nguội nước, tháp (làm) lạnh, thùng làm nguội, háp làm mát (nước), Địa chất: tháp làm nguội, cooling tower packing, vật liệu phụ tháp làm lạnh, counterflow cooling...
  • ống làm nguội, ống làm lạnh,
  • khay lạnh, thùng lạnh,
  • thùng lạnh,
  • nước giải nhiệt, nước làm lạnh, nước làm mát, nước lạnh, nước mát, nước làm mát, nước nguội, Địa chất: nước làm nguội, cooling water circuit, vòng tuần hoàn nước...
  • bệ đỡ chôn sâu, gối chôn sâu,
  • làm lạnh bằng không khí, sự làm mát không khí, làm lạnh không khí, làm mát băng không khí, sự làm lạnh không khí, sự làm nguội bằng không khí, làm lạnh bằng không khí, sự làm lạnh không khí, Địa...
  • chống lạnh,
  • làm lạnh thân thể, làm mát cơ thể, làm mát thân thể, sự làm lạnh cơ thể,
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • làm lạnh trực tiếp, làm mát trực tiếp,
  • sự làm mát điện tử,
  • sự nhiễm bẩn bộ lọc,
  • làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, sự làm lạnh chất lỏng
  • blốc đế, khối chân cột, khối móng,
  • làm lạnh khí, sự làm lạnh khí, sự làm lạnh bằng khí, gas cooling apparatus, thiết bị làm lạnh khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top