Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hardly enough” Tìm theo Từ (1.232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.232 Kết quả)

  • / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi,
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • đĩa hardy,
  • / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
  • / 'dɑ:kli /, phó từ, tối tăm, tối mò, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, Ảm đạm, buồn rầu, ủ ê, Đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc,
  • / ´ma:bli /, tính từ, như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch,
  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Phó từ: lờ mờ, mơ hồ,
  • / ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , dominant...
  • Phó từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người),
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
  • chịu được đông giá, chịu được đông lạnh,
  • bền đông lạnh,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top