Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nombre” Tìm theo Từ (880) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (880 Kết quả)

  • chỉ số mao dẫn,
  • số hiệu của hộp,
  • số nhiễm sắc thể,
  • số lớp,
  • số cột,
  • con số xác nhận,
  • / ef'nʌmbə /, Danh từ: hệ số hiệu dụng của thấu kính, số f,
  • số ký hiệu tư liệu,
  • Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • số bát phân,
  • Danh từ: tỷ lệ octan, chỉ số octan danh định,
  • Danh từ: số lẻ, số lẻ, số lẻ, số lẻ,
  • số tự nhiên,
  • số âm,
  • ngôn ngữ số, hệ thống đếm,
  • đường đẳng số, đường thẳng số,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • khoảng số khoảng trị số, miền số,
  • hệ thống chữ số, hệ thống số, base of a number system, cơ số của hệ thống số, binary number system, hệ thống số nhị phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân, complement number system, hệ thống...
  • phép tính số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top