Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass around” Tìm theo Từ (2.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.990 Kết quả)

  • đoạn ống gia nhiệt,
  • lấy hạ tần, lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông...
  • sự lăn đầm đất,
  • điểm tăng dày,
  • làm rò, làm thấm qua, Điện tử & viễn thông: chạy qua (dòng điện), chuyển qua, Kỹ thuật chung: luồn qua,
  • đường đi qua cực điểm,
  • dải giữa, giải thông, băng thông qua,
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • Danh từ: luật hạn chế sự đi lại của người da đen ( nam phi),
  • luồng thả gỗ,
  • dải thông qua, giải thông qua,
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
  • rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép,
  • lối đi hẹp, lối đi hẹp, luồng hẹp,
  • sự chuyển qua thẳng đứng,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • đường,
  • calip lọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top