Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pick a bone” Tìm theo Từ (7.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.784 Kết quả)

  • Phó từ: Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..), Danh từ: sự cưỡi trên lưng một người nào đó,...
  • nền dính kết,
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
  • nhấc hàng lên,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Idioms: to have a bone to pick with sb ., có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • Thành Ngữ:, to have a bone to pick with somebody, có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
  • bao bì dùng một lần, bao gói dùng một lần, bó đóng một lần,
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • Động từ: trêu chọc; bắt nạt,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, a lone wolf, người thích sống một mình
  • búa một đầu,
  • / 'iəpi:s /, danh từ, cái lấy ráy tai,
  • tàu nhỏ, tàu lá tre (lóng),
  • máy nghiền kiểu búa, máy nghiền răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top