Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promotionnotes ad is short for advertisement while add means to join or unite so as to increase in size” Tìm theo Từ (5.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.984 Kết quả)

  • panô dán quảng cáo,
  • quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề,
  • quảng cáo dạng bài viết, quảng cáo dạng bài viết (trên báo, tạp chí),
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • sự quảng cáo lại,
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • theo giá trị,
  • Thành Ngữ:, advertisement column, cột quảng cáo, mục quảng cáo
  • sự trình bày quảng cáo,
  • người môi giới quảng cáo,
  • quảng cáo hàng không,
  • quảng cáo cần người,
  • quảng cáo nguyên loạt,
  • quảng cáo rượu,
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • phát quảng cáo ra,
  • bảng quảng cáo,
  • phí quảng cáo tuyên truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top