Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ticket ” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • máy bay tuần tiễu,
  • sổ tay giúp trí nhớ,
  • hàng rào cọc, hàng rào cọc,
  • Danh từ: băng giấy (của máy in điện báo..), băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng,...
  • phòng bán vé,
  • cửa đi phụ, cửa con,
  • dịch vụ chấp nhận thẻ,
  • vé có in sẵn tên ga đến,
  • giấy phép lên tàu,
  • vé du lịch thế giới,
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • mốc rađa,
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • vé gửi xe đạp,
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • Thành Ngữ:, to be on a good wicket, ở thế lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top