Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ticket ” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • vé đi một chiều,
  • tập vé chưa ghi bán, tập vé trắng,
  • / 'wɔ:kiɳ'tikit /, như walking-papers,
  • phiếu công tác, phiếu công tác, phiếu tác nghiệp, phiếu làm việc,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • còi xương gày còm,
  • / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • phiếu hành lý đôi cân,
  • vé dự phòng (máy bay),
  • thiết bị bán vé tự động,
  • nhân viên soát vé tại ga,
  • Idioms: to take tickets, mua vé
  • (chứng) loạn sản sụn,
  • còi xương thận,
  • chứng nhuyễn xương,
  • còi xương bụ bẫm,
  • còi xương của trẻ lớn,
  • văn phòng bán vé trong thành phố,
  • vé đi tháng,
  • vé giá đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top