Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dazzled” Tìm theo Từ | Cụm từ (28) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa gỗ, to go on the razzle-dazzle, chè chén...
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • / ¸ænti´dæzəl /, Kỹ thuật chung: chống chói mắt, anti-dazzle glass, kính chống chói mắt
  • sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant...
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ánh sáng chói, Ngoại động từ: làm loá mắt,...
  • Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a loss , at sea , baffled...
  • Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc nhiên, (hàng hải) chưa sơn ngụy trang...
  • / 'dæpld /, xem dapple,
  • / ´sɔzld /, Tính từ: (thông tục) rất say; say bí tỉ,
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top