Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cornea” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • / ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu
  • / æs´tigmə¸tizəm /, Danh từ: (y học) chứng loạn thị, loạn thị, tính astim, tính loạn thị, corneal astigmatism, loạn thị giác, physiological astigmatism, loạn thị sinh lý
  • / ´trai¸kɔ:n /, Tính từ: có ba sừng, Danh từ (như) .tricorne: mũ ba sừng,
  • Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
  • Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
  • Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra
  • cây củ từ dioscorea,
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguine , kindred
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • Thành Ngữ:, to have a warm ( soft ) corner in one's heart for somebody, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top