Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cornea” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • kết nối chuyển mạch, sự kết nối chuyển mạch, circuit-switched connection, sự kết nối chuyển mạch
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • / ¸diskə´nektə /, Hóa học & vật liệu: bộ ngắt (mạch), Điện lạnh: bộ ngắt nối, Điện: dao cách ly, disconnector...
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
  • máy ghi dữ liệu, máy ghi dữ liệu, digital data recorder, máy ghi dữ liệu số, flight data recorder, máy ghi dữ liệu bay
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • được đấu tam giác, mạch đấu tam giác, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf), chức năng điều khiển cuộc gọi, connection control function (ccf), chức năng điều...
  • đường dẫn ảo, đường ảo, virtual path identifier (vpi), ký hiệu định danh đường dẫn ảo, virtual path identifier (vpi), số hiệu đường dẫn ảo, permanent virtual path connection (pvpc), kết nối đường ảo cố...
  • xem connection,
  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top