Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Preempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (85) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , assumption , preemption , seizure
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • / pri´emptiv /, Tính từ: Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, pre-emptive purchase, việc mua tay trên, pre-emptive right to buy, quyền ưu tiên được mua...
  • Thành Ngữ: chào giá chặn trước, pre-emptive bid, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
  • Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít), pre-emptive...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • / pri:´æmpli¸faiə /, Danh từ: amli, Điện: bộ tiền khuếch đại, Kỹ thuật chung: bộ tiền khuếch, mixer preamplifier, bộ...
  • sự chỉnh tăng, sự tiền ra, video pre-emphasis, sự chỉnh tăng hình
  • / kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người),
  • / pə´remptərinis /, danh từ, tính cưỡng bách, tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát, tính tối cần thiết, tính thiết yếu, tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính...
  • Thành Ngữ:, for prompt cash, prompt
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • / ´fɔ:wədnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ, sự sốt sắng, sự ngạo mạn, sự xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, bumptiousness , presumptuousness...
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top