Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AAS” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌbˈlaɪsəns /, giấy phép bổ sung,
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´laisənsəbl /, tính từ, có thể cho phép; có thể cấp giấy phép,
  • / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • / ´taiəsəmnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự làm mệt, sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu,
  • / ʌn´laisənst /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha, không được thả,
  • / i´læstəns /, Vật lý: nghịch dung, Y học: hệ số đàn hồi phổi, Kỹ thuật chung: độ "cứng" điện,
  • / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính, đo ruộng đất, cadastral survey, khảo sát địa chính
  • / ´laisənsə /, danh từ, người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký,
  • / ,tærəməsə'lɑ:tə /, Danh từ: bột ăn được ( (thường) màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói,
  • / ¸pə:si´viərəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • / trænz´və:səl /, Tính từ: (như) transverse, Danh từ: Đường ngang; đường hoành, Xây dựng: ngang, Cơ...
  • / trænz´və:s /, Tính từ: ngang (nằm theo chiều ngang, tác động theo chiều ngang) (như) transversal, Danh từ: xà ngang, (giải phẫu) cơ ngang, Đường kính...
  • / ´ɔf¸laisəns /, Danh từ: môn bài bán rượu chai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ), Kinh tế: cửa hàng bán...
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • / ¸ouvəsəbs´kraib /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: Đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức, đăng ký quá mức (công trái...), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top