Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be contained in” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • / ´ɔsjuəri /, Danh từ: chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa, Từ đồng nghĩa: noun, container , receptacle , vault , vessel...
  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, bể containơ kín, bình kín,
  • từ rút ngắn của transcontinental,
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • Danh từ: thềm lục địa, Dệt may: mền chăn, Kỹ thuật chung: chăn bông, chăn lông vịt, mền bông, thềm lục địa, continental...
  • / ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile),
  • / 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường xe lửa xuyên lục địa
  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện tử & viễn thông: sự trôi dạt lục địa, continental drift,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top