Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CADD” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin: hộp chứa đĩa cd-rom,
  • thiết kế và vẽ bằng máy tính (cadd),
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • ắcqui cađimi-niken, ắcqui cadmi-niken,
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • panen bao che, panen chèn khung, tấm ốp (mặt), thermally insulated cladding panel, panen bao che cách nhiệt
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • pin trữ niken-cađimi, bộ ắc quy kền - cađimi, ắc quy kền - cađimi, ắcqui niken-cađimi,
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • pin trữ niken-cađimi, ắcqui niken-cađimi,
  • ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • thử cađimi, thử nghiệm cađimi (cd),
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top