Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dédir” Tìm theo Từ | Cụm từ (45) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • , redirect stair 
  • redirect anomaly, ...
  • / ´dedi¸keitiv /,
  • / ´dedi¸keitə /, danh từ, người cống hiến, người đề tặng (sách...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • / ´dedi¸keitəri /, tính từ, có tính cách đề tặng,
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • / ʌn´dedi¸keitid /, tính từ, không đề tặng ai (sách), không cống hiến (nhà thờ),
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • cổng người dùng, dedicated user port ( frame relay) (dup), cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
  • / ¸dedi´keiʃən /, Danh từ: sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...), Kinh tế: sự đề tặng, Từ đồng nghĩa:...
  • mạch không chuyển đổi, mạch dành riêng, mạch chuyên biệt, mạch chuyên môn hóa, mạch chuyên dụng, dedicated circuit data network, mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
  • / kə´memərətiv /, tính từ, Để kỷ niệm, để tưởng niệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, celebratory , commemoratory , dedicatory ,...
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • / 'deidri:m /, Danh từ: sự mơ mộng, sự mơ màng, mộng tưởng hão huyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top