Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat crow” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / klik,klek /, Danh từ: bọn, phường, tụi, bè lũ, Từ đồng nghĩa: noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan , club , coterie , crew , crowd , crush , faction...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • / mɔ:n /, Danh từ: (thơ ca) buổi sáng, Từ đồng nghĩa: noun, a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng, aurora , cockcrow , dawning , daybreak...
  • crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng tìm ra những giải pháp cho các vấn đề một cách sáng tạo nhất.
  • / ´kɔrənit /, Danh từ: mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, anadem , band , chaplet , circle , crown...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • phương pháp crowe,
  • vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
  • Thành Ngữ:, crown princess, vương phi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top