Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat crow” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • Thành Ngữ:, to crowd on sail, (hàng hải) giương hết buồm
  • Thành Ngữ:, to crowd out, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Idioms: to be conspicuous ( in a crowd ..), làm cho mọi người để ý đến mình(ở một đám đông .
  • Thành Ngữ:, to crowd into, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • trái khoán tích cực, trái phiếu tích cực, active bond crowd, nhóm mua bán trái phiếu tích cực
  • Thành Ngữ:, two's company ( three's a crowd ), tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • / ə'tentivli /, Phó từ: chăm chú, the crowd is listening attentively to the orator, đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói
  • Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng
  • Thành Ngữ:, to crown one's misfortunes, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
  • Idioms: to be bewildered by the crowd and traffic, ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top