Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abatement” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, cug management center (cmc), trung tâm quản lý cug, traffic management center (tmc), trung tâm quản lý lưu lượng
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, area management centre (amc), trung tâm quản lý vùng, security management centre (smc), trung tâm quản lý an ninh
  • sự quản lý khóa, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • tài liệu điện tử, tư liệu điện tử, edms ( electronicdocument management system ), hệ thống quản lý tài liệu điện tử, electronic document management system (edms), hệ thống quản lý tài liệu điện tử
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • sự quản lý hệ thống, quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, object request broker system management, quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng, system management application part (smap), phần ứng dụng...
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top