Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flying” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai, exploratory drilling program, chương trình khoan thăm giò
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • dòng điện hàn, maximum welding current, dòng điện hàn cực đại, minimum welding current, dòng điện hàn tối thiểu
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • đặt đường sắt, sự đặt đường sắt, sự đặt đường ray, track laying crane, cần cẩu đặt đường sắt, track laying equipment, thiết bị đặt đường sắt, track laying machine complex, tổ hợp thiết bị...
  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • thiết bị sấy, freeze-drying equipment, thiết bị sấy đông, freeze-drying equipment, thiết bị sấy thăng hoa
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top