Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indent” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inden´teiʃən /, Danh từ: sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), (ngành in) sắp chữ...
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của, semiellipse, nửa enlip, semi-annual, nửa năm, semi-independent, bán độc lập, semi-darkness,...
  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • / ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, resplendent...
  • / kou¸insi´dentl /, Tính từ: trùng khớp ( (cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / ¸ʌnai´denti¸faid /, Tính từ: không nhận biết được, không được đồng nhất hoá, Điện lạnh: không được nhận biết, không được phát hiện,...
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • / ai,dentifi'keiʃn /, Danh từ: sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết,...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán & tin: trùng nhau, Kỹ thuật chung: trùng nhau,...
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến pha, sự điều biến pha, incidental phase modulation, sự điều chế pha ngẫu nhiên, phase...
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top