Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mantle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
  • / ´infən¸tail /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, còn trứng nước, Ấu trĩ, Y học: thuộc trẻ em, Từ đồng nghĩa: adjective, infantile...
  • / ¸kɔmpa:t¸məntəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự chia ngăn, sự tạo ô, Kỹ thuật chung: sự khoanh vùng, Kinh tế: sự phân...
  • dầm mút thừa, dầm có mút thừa, dầm côngxon, rầm côngxon, cantilever girder bridge, cầu dầm côngxon
  • dầm công xon, dầm hẫng, dầm chìa, dầm có mút thừa, dầm công xôn, dầm côngxon, dầm hẫng, rầm côngxon, rầm hẫng, Địa chất: dầm côngxon, dầm của vì đi trước, cantilever...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • / ´metlsəm /, tính từ, khí khái; dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky...
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính), Từ đồng nghĩa:...
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • / ´mædəlin /, Danh từ: bánh mađơlen, mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen,
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
  • Thành Ngữ:, gentleman's gentleman, người hầu phòng, người hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top