Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let on” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • / ʌn´letəd /, Tính từ: không biết chữ, thất học, mù chữ; vô học, dốt,
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • / ¸plætinai´zeiʃən /, Danh từ: sự mạ platin, Hóa học & vật liệu: sự mạ platin,
  • / 'θɜ(r):məstæt /, Danh từ: bộ ổn nhiệt; bộ điều chỉnh nhiệt; máy điều nhiệt (tự động), Cơ - Điện tử: bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh nhiệt,...
  • / ´ʃnitsəl /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn, Kinh tế: chả rán, thịt rán,
  • Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double...
  • / nju:z'letə /, Danh từ: bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường xuyên cho các hội viên của một đoàn thể...; bản tin
  • / dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này!
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / spə´geti /, Danh từ: món xpaghetti; món mì ống (của y), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện, Điện lạnh: ống spageti, Kỹ...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule, sự giãn nở joule-thomson,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • / 'ekstrə /, Tính từ: thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, Phó từ: thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, Danh...
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top