Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let on” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • nhiệt tinh thể hóa, nhiệt kế tinh, nhiệt kết tinh, nhiệt lượng kết tinh, nhiệt kết tinh, latent heat of crystallization, ẩn nhiệt kết tinh
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • / ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì), Tính...
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • / nʌm /, Tính từ: tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, Ngoại động từ: làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi, Từ...
  • / 'pælǝtǝ'tǝrigɔid /, Tínht ừ: thuộc vòm miệng-xương cánh,
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục
  • Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục: Liên kết ngoài: Liên kết...
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • / ¸reidiou´teli¸taip /, Điện tử & viễn thông: teletyp vô tuyến (rtty),
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / ´ælklad /, Cơ khí & công trình: hợp kim anclet,
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / ´plætinəm /, Danh từ: platin, bạch kim, Cơ - Điện tử: platin, bạch kim (pt), Hóa học & vật liệu: pt, Ô...
  • / mouv /, Danh từ: màu hoa cà, Tính từ: có màu hoa cà, Từ đồng nghĩa: adjective, lavender , lilac , plum , violaceous , violet , purple,...
  • / ¸θəmə´stætik /, Tính từ: nhiệt tĩnh, Vật lý: tĩnh nhiệt, Điện lạnh: ổn định nhiệt độ, ổn nhiệt, sự điều...
  • / dʒi¸lætənai´zeiʃən /, Danh từ: sự gelatin hoá, Xây dựng: sự keo hóa, Kỹ thuật chung: sự gelatin hóa, sự gen hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top