Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey around” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • , v. quit assjacking around., (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
  • / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aged , aging , ancient , been around...
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to loll around, thơ thẩn, quanh quẩn
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
  • / lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to loll around, thơ...
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top