Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PEM” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ,
  • / ´pæmpəs /, Danh từ, số nhiều của .pampa: Đồng hoang (ở nam mỹ), Hóa học & vật liệu: pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới nam mỹ),
  • Thành Ngữ:, a pen dipped in gall, ngòi bút châm biếm cay độc
  • / spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, điều kiện kỹ thuật, đầu cơ, on spec, (thông tục) theo may...
  • / ´wi:knis /, Danh từ: tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kém, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), Điểm...
  • / 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet,...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • / ´pemfigəs /, Danh từ: (y học) bệnh pemfigut, Y học: bệnh pem phi gút,
  • Danh từ: những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động của sản phẩm nhưng tăng thêm phần hấp dẫn ( ví dụ phần mềm chơi game, nghe...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • / ´æmpəridʒ /, Điện: ampe (tính theo ampe), Kỹ thuật chung: cường độ dòng điện, lượng ampe,
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / speks /, Danh từ số nhiều: (thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass, Kỹ thuật chung: đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,
  • Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic
  • / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn đói, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / ´eipeks /, Danh từ, số nhiều apexes, .apices: Đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, Toán & tin: đỉnh, chóp, Xây dựng:...
  • / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc, Toán & tin: bản tiếp điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top