Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prnomen” Tìm theo Từ | Cụm từ (159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • như phenomenalism,
  • như phenomenalist,
  • áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • như phenomenalistic,
  • / ¸epifi´nɔminən /, Danh từ, số nhiều .epiphenomena: (y học); (triết học) hiện tượng phụ,
  • / prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực...
  • không tuần hoàn, non-periodic function, hàm không tuần hoàn, non-periodic phenomena, hiện tượng không tuần hoàn, non-periodic signal, tín hiệu không tuần hoàn
  • / ¸kævəl´keid /, Danh từ: Đoàn người cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, array , drill , march-past , procession , promenade , review , spectacle , train , caravan...
  • Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được, an inexplainable phenomenon, hiện tượng...
  • / ¸pærə´nɔ:məl /, Tính từ: huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích), paranormal phenomena, những hiện tượng huyền bí
  • số nhiều củanomen,
  • danh từ, họ, Từ đồng nghĩa: noun, byname , cognomen , last name
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top