Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Romaji” Tìm theo Từ | Cụm từ (495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) tăng tiết cromafin,
  • (chứng) thoái hoá sắc tố, thoái hoá cromatin,
  • (chứng) thoái hoá sắc tố, thoái hoá cromatin,
  • chất không màu ,acromatin ( vô sắc tố ),
  • tăng khả năng nhuộm màu (chứng) thoái hoá sắc tố, thoái hoá cromatin,
  • Danh từ: (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic, tính apocrom, tính tiêu sắc phức,
  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • / ¸pænkrou´mætik /, Tính từ: (vật lý) toàn sắc, Vật lý: toàn sắc, panchromatic emulsion, nhũ tương ảnh toàn sắc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • Địa chất: bromacgirit, bromirit,
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • / ə´roumə¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho thơm, ướp chất thơm, Từ đồng nghĩa: verb, to aromatize the tea, ướp trà, perfume
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ´mɔnə¸kroum /, Tính từ: (như) monochromatic, Danh từ: bức hoạ một màu, tranh một màu, Hóa học & vật liệu: một màu,...
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (vd: acepromazine, scopolamine, diazepam, scopolamine.), (thuộc) tiền gây...
  • công suất phân giải, khả năng giải, khả năng phân giải, năng suất phân giải (ở màn hình rađa), năng suất phân giải, độ nét, độ phân giải, năng suất phân giải, chromatic resolving power, năng suất phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top