Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Squeam” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • căn quân phương, căn trung bình bình phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation, sai số (căn) quân phương
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • như fair and square,
  • Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu,
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • fut trên giây, foot per second squared, fut trên giây bình phương
  • như antimasque,
  • bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích
  • như squaddie,
  • như squarrose,
  • mép dầm, cánh dầm, beam flange out-of-square, sự vênh của cánh dầm
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • đuôi tấm vuông (đóng tầu), đuôi tấm, square transom stern, đuôi tấm vuông
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • Thành Ngữ:, to square off, chuy?n sang th? t?n công; chuy?n v? gi? th? th? (quy?n anh)
  • / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top