Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick as thieves” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.992) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàn đúm, thích giao du, Từ...
  • / ´filip /, Danh từ: cái búng tay, sự kích thích; vật kích thích, chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể, Ngoại động từ: búng, Đánh nhẹ, đánh khẽ,...
  • / ´iri¸teit /, Ngoại động từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Từ đồng nghĩa:...
  • / və´lʌptjuəri /, Danh từ: người thích khoái lạc; người ham nhục dục, kẻ ham mê tửu sắc, hiếu sắc, Tính từ: thích khoái lạc, ham mê tửu sắc,...
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • / æb´iri¸teiʃən /, Danh từ: sự giảm kích thích, sự giảm kích thích,
  • / dis´reliʃ /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét, Ngoại động từ: không thích, không ưa, không thú, chán ghét,
  • / ´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp với việc buôn bán, Kinh tế: bán được, có lãi, có thể buôn bán được, thích hợp với...
  • / ¸ɔrə´tɔrikl /, tính từ, (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện, hùng hồn, thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, oratorical phrases, những...
  • / ə,kauntə'bl /, Tính từ: chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được, Xây dựng: thuộc kế...
  • / 'fædist /, Danh từ: người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi,
  • Danh từ: tính thích ngựa, tính mê đua ngựa, tính thích ăn mặc nói năng như dô kề,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • Tính từ: không thể thích nghi, không thể thích ứng, không thể phỏng theo,
  • / ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo, Hóa học &...
  • / laud /, Tính từ: to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), Phó từ: to,...
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top