Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to now” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • Thành Ngữ:, it is now borne in upon me that ..., bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
  • nón chụp đầu thanh truyền, chụp đầu thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nón chụp đầu to thanh truyền,
  • / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa: noun, celebrity , notoriety , popularity , renown , reputation , repute
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ...
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now , since , up to this time , formerly , before...
  • Thành Ngữ:, not to put too fine a point upon it, ch?ng c?n ph?i nói khéo; nói th?ng, nói to?t móng heo
  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt, hình thái từ: Toán & tin:...
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • / 'nɔ:sieit /, Nội động từ: buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán (cơm, nghề...), Ngoại động từ: làm buồn nôn; làm lộn mửa, làm kinh tởm,...
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top