Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to now” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to trundle up and down, lên xuống hối hả
  • / sʌb´toupiə /, Danh từ: vùng ngoại ô không đẹp mắt trải dài tới vùng nông thôn (làm xấu phong cảnh tự nhiên),
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • Thành Ngữ:, to cast up accounts, (đùa cợt); (thông tục) nôn mửa
  • Thành Ngữ:, to show up, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • Thành Ngữ:, to tail up, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • Thành Ngữ:, up and down something, tới lui trên cái gì
  • / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng
  • Thành Ngữ:, to tear up and down, lên xuống hối hả, lồng lộn
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • Thành Ngữ:, to charge down upon, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top