Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to now” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • / spju: /, Danh từ: sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, Nội động từ (như) .spue: ( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa, chúc nòng...
  • Thành Ngữ:, to deliver up, trả lại, giao nộp
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành búp, rán xèo xèo (thức ăn), Nội động từ: uốn...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, to fetch up, nôn, mửa
  • Thành Ngữ:, to curse up hill and down dale, dale
  • / sti´nɔgrəfə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người viết tốc ký, Kinh tế: người viết tốc ký, ' ‘˜:th“nd'taipist steno, stenou
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Idioms: to go up ( down ) the stream, Đi ngược dòng
  • Thành Ngữ:, to follow up, theo miết, bám sát
  • Idioms: to go bankrupt, phá sản, vỡ nợ, khánh tận
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top