Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Value judgment” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế tạo, valuation of work in process, định giá sản phẩm đang chế tạo
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • van kim phao, van phao nổi, van phao, van phao, tank float valve, van phao nổi ở bể chứa, ball float valve, van phao hình quả cầu, delayed action float valve, van phao tác động chậm, delayed action float valve, van phao tác dụng...
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • van tháo cạn nước, van tháo, van thoát nước, van xả nước, van xả, Địa chất: van xả, bottom drain valve, van tháo nước ở đáy, oil drain valve, van tháo cạn dầu, oil drain valve, van...
  • thung lũng trưởng thành, full mature valley, thung lũng trưởng thành hoàn toàn, late mature valley, thung lũng trưởng thành muộn
  • phốt xú páp, valve stem seal installer, dụng cụ lắp phốt xú páp, valve stem seal pliers, kìm lắp phốt xú páp
  • / 'dʤʌdʤmənt /, Danh từ: sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi (như) sự trừng phạt của trời), sự phê bình,...
  • van nước, automatic water valve, van nước tự động, cooling water valve, van nước giải nhiệt
  • / və,liəri'ænik /, tính từ, (hoá học) valerianic, valerianic acid, axit valerianic
  • ovale plasmodium ovale,
  • sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top