Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khắt” Tìm theo Từ (582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (582 Kết quả)

  • sniff sporadic
  • close-fitting., áo lót mặt khít khịt, the sliglet is close-fitting.
  • tính từ, austere; severe
  • tính từ, austere; stern
  • Động từ: to smell; to be burnt, mùi khét, burnt smell
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill with sticks and a ball, chắt nước cơm, to decant water from a cooking rice pot
  • Thông dụng: Động từ, danh từ, to carve; to engrave, quarter of an hour
  • Thông dụng: all over, khắp nơi, everywhere; on all sides
  • Thông dụng: Động từ, to ask for a delay
  • Thông dụng: sniff., ( khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)., có tật khịt mũi, to have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing., khịt mũi vì bị cảm, to sniff because of cold.
  • tính từ, thirsty
  • Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something done pat., phăn phắt láy ý tăng, fast and neat., phát cỏ phăn phắt một lúc đã...
  • Thông dụng: (kết hợp hạn chế) very small, tiny.
  • Thông dụng: tính từ, ill-smelling
  • Tính từ: close; tight, next to; close by, close, hermetic, pressed together (brickwork), sealing, giày vừa khít, tight shoes, nhà cô ta ở khít chợ, her house is closed to the market, mặt xếp khít,...
  • Động từ, attach, cleared, inswept, turn on, real, to tie, to fasten, to wear, to slender, cổ phiếu thật, real share, hàng thật, real thing
  • xem khật khừ
  • carver, chaser, chisel, engraver, dao khắc gỗ, engraver's chisel, giải thích vn : một công cụ để chạm [[khắc.]]giải thích en : an engraving tool.
  • compactness, density, leak tightness, tightness, độ khít kín không rò nước, tightness (watertightness)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top