Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khắt” Tìm theo Từ (582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (582 Kết quả)

  • engraver, engraving machine, etching machine, máy khắc ( có cơ cấu ) vị tự, pantograph engraving machine
  • house-mouse, mouse
  • pinched thread
  • fit, good fit, giải thích vn : là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng , được...
  • stylus force
  • calibrate
  • overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm, to make good one's shortcomings.
  • engrave (in one's mind)., deep-etch
  • bogus, throatless
  • cable clip
  • kink, knot, wire hood, nút thắt dây, rope kink, bài toán nút thắt, knot problem, nút mép buồm ( nút thắt ), reef knot, giải thích vn : sự bện xoắn của các đầu hay các phần của một hay nhiều cuộn dây , sợi dây...
  • well-jointed., fitting
  • optical lithography, photoengrave
  • arrears
  • copper-engraving.
  • tính từ, worried; anxious
  • keep on putting off (paying a debt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top